1. Giới thiệu máy bơm hóa chất trục ngang FMB
Bơm hóa chất trục ngang FMB là loại bơm ly tâm trục ngang được sản xuất bằng vật liệu nhựa UHMW-PE vừa có khả năng chống ăn mòn của hóa chất tốt, vừa có thể chống lại sự mài mòn của hạt rắn. Đồng thời bơm cũng chịu được nhiệt độ cao: từ -20 đến 120 oC.
Bơm hóa chất FMB có 3 loại với 3 cấu trúc phớt khác nhau:
– Loại FMB-ZK với Phớt Dynamic K.
– Loại FMB-ND với phớt cơ khí đơn.
– Loại FMB-NS với phớt có khí kép.
Vật liệu : Gang lót nhựa UHMW-PE
2. Ứng dụng của bơm hóa chất trục ngang FMB
Bơm ly tâm trục ngang FMB– là loại bơm hóa chất đa chức năng, đó là một máy bơm hóa chất có thể thích nghi với điều kiện làm việc khác nhau. Chẳng hạn như axit vận chuyển, hoặc kiềm trong huyết thanh bùn; ngành công nghiệp luyện kim bùn ăn mòn; axit hữu cơ khác nhau, chất oxy hóa mạnh, ngành công nghiệp bảo vệ môi trường, tất cả các loại nước thải.
Dòng bơm ly tâm trục ngang FMB có khả năng chống ăn mòn và chịu mài mòn, mà còn nhiệt độ cao mà không có rò rỉ, sử dụng một phạm vi rất rộng.
3. Cấu tạo bơm hóa chất trục ngang FMB
4. Thông số kỹ thuật bơm hóa chất trục ngang FMB
TT |
Model |
Tốc độ quay 2900 vòng/phút |
|||||||
Lưu lượng |
Áp lực |
|
Đầu vào
|
Đầu ra
|
NPSHr
|
Công suất Kw |
Trọng lượng (Kg) |
||
1 |
FMB50- 32 – 125 |
12 .5 m3 |
20m |
42 |
ɸ 50 |
ɸ 32 |
3 .0 |
2 .2 |
110 |
2 |
FMB50- 32 – 160 |
12 .5 m3 |
32m |
40 |
ɸ 50 |
ɸ 32 |
3 .0 |
4 |
120 |
3 |
FMB50- 40 – 200 |
12 .5 m3 |
50m |
30 |
ɸ 50 |
ɸ 40 |
5 .0 |
7 .5 |
170 |
4 |
FMB65- 40 – 125 |
25 m3 |
20m |
53 |
ɸ 65 |
ɸ 50 |
3 .5 |
4 |
130 |
5 |
FMB65- 50 – 160 |
25 m3 |
32m |
51 |
ɸ 65 |
ɸ 50 |
3 .5 |
5 .5 |
145 |
6 |
FMB65- 50 – 200 |
25 m3 |
50m |
46 |
ɸ 65 |
ɸ 50 |
3 .5 |
11 |
210 |
7 |
FMB80- 65 – 125 |
50 m3 |
20m |
56 |
ɸ 80 |
ɸ 65 |
4 .0 |
5 .5 |
150 |
8 |
FMB80- 65 – 160 |
50 m3 |
32m |
55 |
ɸ 80 |
ɸ 65 |
4 .0 |
11 |
180 |
9 |
FMB80- 65 – 200 |
50 m3 |
50m |
49 |
ɸ 80 |
ɸ 65 |
4 .0 |
18 .5 |
265 |
10 |
FMB100- 80 – 125 |
100 m3 |
20m |
57 |
ɸ 100 |
ɸ 80 |
4 .5 |
11 |
240 |
11 |
FMB100 – 80 – 160 |
100 m3 |
32m |
60 |
ɸ 100 |
ɸ 80 |
4 .5 |
18 .5 |
290 |
12 |
FMB 100 – 80 – 200 |
100 m3 |
50m |
56 |
ɸ 100 |
ɸ 80 |
5 .0 |
30 |
440 |
13 |
FMB125 – 100 – 125 |
150 m3 |
20m |
60 |
ɸ 125 |
ɸ 100 |
5 .5 |
18 .5 |
480 |
14 |
FMB25 – 100 – 160 |
150 m3 |
32m |
58 |
ɸ 125 |
ɸ 100 |
5 .5 |
30 |
520 |
15 |
FMB125 – 100 – 200 |
150 m3 |
40m |
55 |
ɸ 125 |
ɸ 100 |
5 .5 |
37 |
530 |
STT |
Model |
Tốc độ quay 1450 vòng/phút |
|||||||
Lưu lượng
|
Cột áp
|
|
Đầu vào
|
Đầu ra
|
(m) |
Công suất (Kw) |
Trọng lượng
|
||
1 |
FMB50 – 32 – 125 |
6 .3 m3 |
5m |
37 |
ɸ 50 |
ɸ 32 |
3 .0 |
0 . 55 |
80 |
2 |
FMB50 – 32 – 160 |
6 .3 m3 |
8m |
35 |
ɸ 50 |
ɸ 32 |
3 .0 |
0 . 55 |
80 |
3 |
FMB50 – 40 – 200 |
6 .3 m3 |
12 .5m |
35 |
ɸ 50 |
ɸ 40 |
5 .0 |
1 .5 |
115 |
4 |
FMB65 – 50 – 125 |
12 .5 m3 |
5m |
45 |
ɸ 65 |
ɸ 50 |
3 .5 |
0 .75 |
110 |
5 |
FMB65 – 50 – 160 |
12 .5 m3 |
8m |
43 |
ɸ 65 |
ɸ 50 |
3 .5 |
1 .1 |
115 |
6 |
FMB65 – 50 – 200 |
12 .5 m3 |
12 .5m |
39 |
ɸ 65 |
ɸ 50 |
3 .5 |
1 .5 |
160 |
7 |
FMB80 – 65 – 125 |
25 m3 |
5m |
48 |
ɸ 80 |
ɸ 65 |
4 .0 |
1 .1 |
130 |
8 |
FMB80 – 65 – 160 |
25 m3 |
8m |
53 |
ɸ 80 |
ɸ 65 |
4 .0 |
1 .5 |
135 |
9 |
FMB80 – 65 – 200 |
25 m3 |
12 .5m |
45 |
ɸ 80 |
ɸ 65 |
4 .0 |
2 .2 |
120 |
10 |
FMB80 – 50 – 250 |
25 m3 |
20m |
42 |
ɸ 80 |
ɸ 50 |
4 .5 |
4 |
140 |
11 |
FMB80 – 50 – 315 |
30 m3 |
32m |
39 |
ɸ 80 |
ɸ 50 |
5 .0 |
7 .5 |
160 |
12 |
FMB100 – 80 – 125 |
50 m3 |
5m |
52 |
ɸ 100 |
ɸ 80 |
5 .0 |
1 .5 |
165 |
13 |
FMB100 – 80 – 160 |
50 m3 |
8m |
55 |
ɸ 100 |
ɸ 80 |
5 .0 |
2 .2 |
220 |
14 |
FMB100 – 80 – 200 |
50 m3 |
12 .5m |
52 |
ɸ 100 |
ɸ 80 |
5 .0 |
4 |
340 |
15 |
FMB100 – 80 – 250 |
50 m3 |
20m |
50 |
ɸ 100 |
ɸ 80 |
5 .0 |
7 .5 |
390 |
16 |
FMB100 – 80 – 315 |
50 m3 |
32m |
46 |
ɸ 100 |
ɸ 80 |
5 .0 |
15 |
450 |
17 |
FMB100 – 80 – 400 |
50 m3 |
50m |
42 |
ɸ 100 |
ɸ 80 |
5 .0 |
22 |
450 |
18 |
FMB125 – 100 – 160 |
100 m3 |
8m |
56 |
ɸ 125 |
ɸ 100 |
5 .0 |
11 |
500 |
19 |
FMB125 – 100 – 200 |
100 m3 |
12 .5m |
54 |
ɸ 125 |
ɸ 100 |
5 .0 |
15 |
550 |
20 |
FMB125 – 100 – 250 |
100 m3 |
20m |
52 |
ɸ 125 |
ɸ 100 |
5 .0 |
18 .5 |
550 |
21 |
FMB125 – 100 – 315 |
100 m3 |
32m |
49 |
ɸ 125 |
ɸ 100 |
5 .5 |
30 |
580 |
22 |
FMB125 – 100 – 400 |
100 m3 |
50m |
46 |
ɸ 125 |
ɸ 100 |
5 .5 |
37 |
630 |
23 |
FMB150 – 125 – 200 |
200 m3 |
12 .5m |
56 |
ɸ 150 |
ɸ 125 |
5 .5 |
22 |
720 |
24 |
FMB150 – 125 – 250 |
200 m3 |
20m |
53 |
ɸ 150 |
ɸ 125 |
5 .5 |
30 |
780 |
25 |
FMB150 – 125 – 315 |
200 m3 |
32m |
48 |
ɸ 150 |
ɸ 125 |
6 .0 |
45 |
850 |
26 |
FMB150 – 125 – 400 |
200 m3 |
50m |
43 |
ɸ 150 |
ɸ 125 |
6 .0 |
75 |
960 |