1. Giới thiệu Bơm nước thải trục đứng cánh hở Model: NL
– Bơm chìm trục đứng cánh hở NL là loại bơm có thiết kế mới, được dùng để bơm các loại nước thải, bùn loãng và hóa chất chưa hạt rắn dưới điều kiện làm việc khắc nghiệt, thay thế cho loại bơm nhúng chìm hoàn toàn (bơm tõm).
– Bơm bùn loãng cánh hở NL không chỉ có hiệu suất làm việc tốt mà còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực hơn dòng bơm tõm
– Chiều dài thân bơm nhúng chìm: Phụ thuộc vào độ sâu của bể chứa. Có thể dài tối đa 4m
– Vật liệu bơm bùn loãng NL: Gang, Inox 304, Inox 316 tùy thuộc vào dụng dịch cần bơm
– Bơm Nước thải NL có thể được chế tạo thêm cánh khuấy ở cổng hút, thích hợp sử dụng cho các lưu chất bị lắng cặn
2. Phạm vi Ứng dụng của Bơm nước thải trục đứng cánh hở model: NL
– Bơm nước thải hóa chất cánh hở NL được sử dụng trong các nhà máy gang thép, nhà máy năng lượng, các nhà máy hoặc mỏ than, bệnh viện, công trình công cộng, công nghiệp hóa chất, dược phẩm, xây dựng, khách sạn, bơm nước biển, nước cống…
– Bơm trục đứng cánh hở bán chìm NL có thể bơm được các loại nước thải và hóa chất có chứa cặn và rác
– Nhiệt động lưu chất bơm không quá 60 oC
– Tỷ trong dung dịch được bơm < 1.2 x 103 Kg/m3. Nếu yêu cầu bơm dung dịch có tỷ trọng cao hơn vui lòng báo cho Thiên Minh biết
– Độ PH của lưu chất có thể dược bơm: 5-11
3. Lựa chọn Model và thông số kĩ thuật của Bơm nước thải trục đứng cánh hở model: NL
Model |
Tốc độ |
Lưu lượng |
cột áp |
Hiệu suất |
Công suất |
Chiều dài tiêu chuẩn |
Trọng lượng |
(v/phút) |
(m3 / h) |
(m) |
(%) |
(kW) |
(mm) |
(kg) |
|
NL50-8 |
1450 |
20-30 |
9-Aug |
42 |
1,5 |
1310 |
63 |
NL50A-8 |
|||||||
NL50-12 |
1450 |
25-38 |
14-Dec |
41 |
3 |
1310 |
80 |
NL50A-12 |
|||||||
NL76-9 |
1450 |
50-70 |
10-Sep |
42 |
3 |
1350 |
90 |
NL76A-9 |
|||||||
NL65-16 |
1450 |
50-60 |
15-18 |
42 |
5,5 |
1430 |
152 |
NL65A-16 |
|||||||
NL80-12 |
1450 |
80-120 |
13-Nov |
56 |
7,5 |
1430 |
145 |
NL80A-12 |
|||||||
NL100-16 |
1450 |
80-100 |
15-17 |
61 |
15 |
1510 |
270 |
NL100A-16 |
|||||||
NL150-12 |
1450 |
100-150 |
13-Nov |
66 |
18,5 |
1690 |
350 |
NL150A-12 |
|||||||
NL150-16NL150A-16 |
1450 |
120-180 |
15-20 |
68 |
22 |
1690 |
370 |